Từ "cylinder lock" trong tiếng Anh có nghĩa là "ổ khóa hình trụ" hay "khóa trụ". Đây là một loại ổ khóa mà phần cơ chế khóa có hình dạng hình trụ, thường được sử dụng để bảo vệ cửa ra vào, tủ hoặc các vật dụng khác.
Giải thích chi tiết:
Cấu tạo: Cylinder lock bao gồm một thân khóa (cylinder) và một chốt (key), khi chốt được đưa vào ổ khóa, nó sẽ xoay và mở khóa.
Chức năng: Loại khóa này rất phổ biến vì tính bảo mật cao và dễ sử dụng.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Cylinder: (n) hình trụ, thường được sử dụng để chỉ hình dạng của ổ khóa.
Lock: (n) khóa, là thiết bị dùng để khóa lại một vật nào đó.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Deadbolt: ổ khóa chết, loại khóa an toàn hơn và thường được sử dụng junto với cylinder lock.
Padlock: ổ khóa có thể tháo rời, thường được sử dụng cho cổng hoặc tủ.
Idioms và phrasal verbs:
Lock in: giữ một cái gì đó an toàn và không cho ai khác tiếp cận.
Lock out: không cho ai vào, thường dùng khi bạn không cho phép ai đó vào một nơi nào đó.
Tóm lại:
Từ "cylinder lock" không chỉ đơn thuần là một ổ khóa mà còn mang lại nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong ngữ cảnh an ninh.